Biểu phí dịch vụ từ ngày 1/2/2020 (Sử dụng tạm thời trong đợt dịch Covid-19)
Ngày tạo: 2020-02-28 11:37:21
Hichina.vn – Biểu phí dịch vụ 2020 (Tạm thời )
Biểu phí này được áp dụng tạm thời trong đợt dịch Covid-19, áp dụng cho tất cả các đơn hàng được tạo trên hệ thống của Hichina từ ngày 1/2/2020
* Bảng phí dịch vụ ( % mua hộ)
Giá trị hàng (vnđ)
|
Phí dịch vụ
|
<20 triệu
|
4%
|
20-50 triệu
|
3%
|
>50 triệu
|
1%
|
Lưu ý: Giá trị hàng để tính phí dịch vụ được tính dựa theo 1 đơn hàng trên hệ thống Taobao, Tmall, 1688 … không áp dụng gộp nhiều món hàng.
*Bảng phí vận chuyển Trung Quốc – Hà Nội
Trọng lượng
|
Phí cân nặng
|
Vận chuyển nhanh
(2-3 ngày)
|
Vận chuyển thường
(4-6 ngày)
|
<10kg
|
50.000đ/kg
(mỗi mã vận chuyển <3kg)
|
33.000đ/kg
|
10-30kg
|
Không áp dụng
|
31.000đ/kg
|
30-100kg
|
Không áp dụng
|
29.000đ/kg
|
>100kg
|
Không áp dụng
|
27.000đ/kg
|
>200kg
|
Không áp dụng
|
Thương lượng
|
Lưu ý:
-
Thời gian vận chuyển được tính từ thời gian hàng xuất khỏi kho Trung Quốc (không phải thời gian toàn trình của đơn hàng. Thời gian toàn trình sẽ phụ thuộc vào thời gian phát hàng của nhà cung cấp và tốc độ vận chuyển nội địa Trung Quốc)
-
Các đơn hàng <0.5kg sẽ tính làm tròn là 0.5kg
-
Đối với các loại hàng hoá nhẹ và có thể tích lớn HiChina.vn sẽ tính phí vận chuyển dựa trên cân nặng quy đổi thể tích. Trọng lượng nào lớn hơn sẽ áp dụng hình thức đó.
-
Trọng lượng quy đổi = (Chiều dài (cm)*Chiều rộng (cm) * Chiều cao (cm))/8000
* Phí kiểm đếm:
Khi khách hàng sử dụng dịch vụ kiểm đếm, hàng hóa của quý khách sẽ được HiChina.vn kiểm tra trước khi chuyển về Việt Nam, đồng nghĩa với việc HiChina.vn đảm bảo hàng hóa về đầy đủ, đúng số lượng và chủng loại
Số lượng sản phẩm/đơn
|
SP thông thường
Mức phí (nghìn/sp)
|
SP phụ kiện
Mức phí (nghìn/sp)
|
1-2sp
|
5,000
|
2,000
|
3-10sp
|
3,500
|
1,500
|
11-100sp
|
2,000
|
1,000
|
101-500sp
|
1,500
|
1,000
|
>500sp
|
Không hỗ trợ
|
-------------------------------------
Cách tính giá order hàng trên Taobao, Tmall, 1688
Tổng tiền hàng = (Giá sp trên web + phí VC nội địa nếu có) * tỷ giá NDT + phí dịch vụ + phí VC từ TQ – Hà Nội
* Giá sp trên web: Giá NDT hiển thị trên website Taobao, 1688, Tmall khi quý khách đặt hàng
* Phí VC nội địa: Là phí vận chuyển từ địa chỉ của shop về kho hàng của HiChina.vn ở Vân Nam/ Bằng Tường. Nếu shop miễn phí vận chuyển nội địa HiChina sẽ không thu phí này của khách.
* Tỷ giá NDT: tỷ giá tiền Trung Quốc – Việt Nam được tính theo tỷ giá thông báo trên hệ thống HiChina.vn. Nếu có thay đổi tỷ giá HiChina sẽ thông báo tới khách hàng.
-------------------------------------
Bảng giá giành cho khách hàng thân thiết
Hạng mức
|
Thường
|
VIP 1
|
VIP2
|
VIP3
|
Tổng giao dịch tích luỹ
|
<200 triệu
|
>200 triệu
|
>1 tỷ
|
>2 tỷ
|
Phí dịch vụ
|
<20 triệu
|
4%
|
3%
|
2%
|
2%
|
20-50 triệu
|
3%
|
3%
|
2%
|
1%
|
>50 triệu
|
1%
|
1%
|
1%
|
1%
|
Phí vận chuyển
|
<10kg
|
33.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
10-30kg
|
31.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
31.000đ/kg
|
30-100kg
|
29.000đ/kg
|
28.000đ/kg
|
28.000đ/kg
|
28.000đ/kg
|
>100kg
|
27.000đ/kg
|
27.000đ/kg
|
27.000đ/kg
|
27.000đ/kg
|